しゅうはいじん
Người đưa thư
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đưa thư

しゅうはいじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうはいじん
しゅうはいじん
người đưa thư
集配人
しゅうはいじん しゅうはいにん
gửi bưu điện người mang,người đưa thư
しゅうはいじん
người đưa thư
集配人
しゅうはいじん しゅうはいにん
gửi bưu điện người mang,người đưa thư