集権排除
しゅうけんはいじょ「TẬP QUYỀN BÀI TRỪ」
☆ Danh từ
Sự phân quyền

しゅうけんはいじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうけんはいじょ
集権排除
しゅうけんはいじょ
sự phân quyền
しゅうけんはいじょ
sự phân quyền
Các từ liên quan tới しゅうけんはいじょ
sự phạm lại
người đưa thư
kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
thiếu tướng hải quân, hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua, vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
tần số kế, máy đo tần số