しゅうみ
Mùi hôi thối, hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, tồi, loại kém, làm thối um, nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi ra bằng hơi thối, giàu sụ

しゅうみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうみ
しゅうみ
mùi hôi thối, hoá học
臭味
しゅうみ
xấu có mùi
Các từ liên quan tới しゅうみ
đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ
xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, kín đáo; khiêm tốn, dành cho người về hưu
周密 しゅうみつ
cẩn thận, tỉ lỉ
就眠 しゅうみん
Trạng thái đi vào giấc ngủ hoặc trạng thái đang ngủ
週三日 しゅうみっか
ba ngày một tuần
紀州蜜柑 きしゅうみかん
giống lai của cam Nhật, hay cam quýt, được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và cũng được trồng ở Nhật Bản)
狩猟採集民 しゅりょうさいしゅうみん
những người đi săn và những người lượm
温州ミカン うんしゅうみかん うんしゅうミカン ウンシュウミカン
cam ngọt Ôn Châu