就眠
Trạng thái đi vào giấc ngủ hoặc trạng thái đang ngủ

Bảng chia động từ của 就眠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 就眠する/しゅうみんする |
Quá khứ (た) | 就眠した |
Phủ định (未然) | 就眠しない |
Lịch sự (丁寧) | 就眠します |
te (て) | 就眠して |
Khả năng (可能) | 就眠できる |
Thụ động (受身) | 就眠される |
Sai khiến (使役) | 就眠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 就眠すられる |
Điều kiện (条件) | 就眠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 就眠しろ |
Ý chí (意向) | 就眠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 就眠するな |
しゅうみん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうみん
就眠
しゅうみん
Trạng thái đi vào giấc ngủ hoặc trạng thái đang ngủ
しゅうみん
xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, kín đáo
Các từ liên quan tới しゅうみん
sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong
mùi hôi thối, hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, tồi, loại kém, làm thối um, nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi ra bằng hơi thối, giàu sụ
sự dân chủ hoá
ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích, quay không, chạy không, ăn không ngồi rồi để lâng phí trôi qua vô ích, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp, tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không
nhân dân, của nhân dân, do nhân dân, bình dân, có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập, được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng
đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ
chủ nghĩa dân tuý