集約
しゅうやく「TẬP ƯỚC」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Thu thập lại; tập trung lại; tăng cường hoá

しゅうやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうやく
集約
しゅうやく
thu thập lại
しゅうやく
mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ.
Các từ liên quan tới しゅうやく
mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh, thâm canh
集約的 しゅうやくてき
cường độ cao
大衆薬 たいしゅうやく
qua - - thuốc máy đếm
集約投資 しゅうやくとうし
sự đầu tư tập trung
資本集約 しほんしゅうやく
có dung lượng vốn lớn, nặng vốn
労働集約 ろうどうしゅうやく
thâm dụng lao động
要素集約度 ようそしゅうやくど
mức độ/ cường độ huy động (sử dụng) các yếu tố
集約農業 しゅうやくのうぎょう
cường độ cao canh tác