資本集約
しほんしゅうやく「TƯ BỔN TẬP ƯỚC」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Có dung lượng vốn lớn, nặng vốn

資本集約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本集約
資本集約的産業 しほんしゅうやくてきさんぎょう
công nghiệp sử dụng nhiều vốn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
集約投資 しゅうやくとうし
sự đầu tư tập trung
集約 しゅうやく
thu thập lại; tập trung lại; tăng cường hoá
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
集約的 しゅうやくてき
cường độ cao
資料集 しりょうしゅう
sự thu thập tài liệu