周覧
Nhìn mọi thứ vòng quanh

Bảng chia động từ của 周覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 周覧する/しゅうらんする |
Quá khứ (た) | 周覧した |
Phủ định (未然) | 周覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 周覧します |
te (て) | 周覧して |
Khả năng (可能) | 周覧できる |
Thụ động (受身) | 周覧される |
Sai khiến (使役) | 周覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 周覧すられる |
Điều kiện (条件) | 周覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 周覧しろ |
Ý chí (意向) | 周覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 周覧するな |
しゅうらん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうらん
周覧
しゅうらん
nhìn mọi thứ vòng quanh
収覧
しゅうらん おさむらん
Sự nắm bắt
しゅうらん
nắm chặt, giữ chặt, tham lam.
収攬
しゅうらん
sự nắm chặt
Các từ liên quan tới しゅうらん
人心収攬 じんしんしゅうらん
winning the hearts of the people, capturing public sentiment
đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ, họp lại thành đàn, đầy, nhung nhúc, trèo, leo
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
người vào bừa; người không mời mà đến, người xâm phạm, người xâm nhập, máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt
dạng sợi, dạng xơ
<CHTRị> thuyết cấp tiến