乱入者
らんにゅうしゃ「LOẠN NHẬP GIẢ」
☆ Danh từ
Xâm nhập viên
Người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
Người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)

らんにゅうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らんにゅうしゃ
乱入者
らんにゅうしゃ
xâm nhập viên
らんにゅうしゃ
người vào bừa
Các từ liên quan tới らんにゅうしゃ
người vào bừa; người không mời mà đến, người xâm phạm, người xâm nhập, máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc
meo meo (tiếng mèo kêu).
kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội, người lạm dụng
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
chủ bút, tổng biên tập
nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến