しゅくがかい
Sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng
しゅくがかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅくがかい
しゅくがかい
sự kỷ niệm
祝賀会
しゅくがかい
sự kỷ niệm
Các từ liên quan tới しゅくがかい
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
yên lặng, âm thầm
người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
khoa chú giải văn bản cổ
nghề chữa răng, khoa răng
chủ nghĩa khoái lạc