宿主
しゅくしゅ やどぬし「TÚC CHỦ」
☆ Danh từ
Chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn
しゅくしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅくしゅ
宿主
しゅくしゅ やどぬし
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn
しゅくしゅ
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn.
Các từ liên quan tới しゅくしゅ
yên lặng, âm thầm
một cách dịu dàng, một cách êm ái
粛粛 しゅくしゅく
yên lặng, lặng lẽ; long trọng, trang nghiêm
粛粛と しゅくしゅくと
êm ái; yên lặng; long trọng
粛々と しゅくしゅくと
êm ái; yên lặng; long trọng
宿主特異性 しゅくしゅとくいせい
tính chuyên hoá chủ
易感染性宿主 えきかんせんせいしゅくしゅ
vật chủ dễ lây nhiễm
移植片対宿主病 いしょくへんたいしゅくしゅびょー
bệnh ghép chống chủ (gvhd)