Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出張員
しゅっちょういん
nhân viên đi công tác, người đi công tác
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành
しょっちゅう しょっちゅう
thường xuyên; hay
しゅういんちょう
giáo chủ; giám mục
しゅっちょうてん
branch store
しゅっしょうち
nơi sinh; sinh quán
しゅういちょう
chu vi, máy đo trường nhìn
しゅっしんち
ちゅうしんち
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
しゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
「XUẤT TRƯƠNG VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích