出身地
しゅっしんち「XUẤT THÂN ĐỊA」
☆ Danh từ
Nơi sinh; sinh quán

Từ đồng nghĩa của 出身地
noun
しゅっしんち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅっしんち
出身地
しゅっしんち
nơi sinh
しゅっしんち
nơi sinh
Các từ liên quan tới しゅっしんち
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
dân đảo
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
nơi sinh; sinh quán
thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất
/ə'lʌmnai/, học sinh đại học