棕櫚
しゅろ すろ シュロ「TÔNG LƯ」
☆ Danh từ
Dừa.

しゅろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しゅろ
酒楼 しゅろう
Nhà hàng Quảng Đông (Trung Quốc)
棕櫚竹 しゅろちく シュロチク
cây mật cật
船首楼 せんしゅろう
(hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
棕櫚箒 しゅろぼうき
chổi cọ (chổi làm từ lá cây cọ)
棕櫚の主日 しゅろのしゅじつ
Palm Sunday
鐘楼 しょうろう しゅろう
tháp chuông.
観葉植物シュロチク(棕櫚竹) かんようしょくぶつシュロチク(しゅろたけ)
Cây cối trang trí lá thường được gọi là shurochiku (cây tre cọ).
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.