Kết quả tra cứu 観葉植物シュロチク(棕櫚竹)
Các từ liên quan tới 観葉植物シュロチク(棕櫚竹)
観葉植物シュロチク(棕櫚竹)
かんようしょくぶつシュロチク(しゅろたけ)
☆ Danh từ
◆ Cây cối trang trí lá thường được gọi là shurochiku (cây tre cọ).
Đăng nhập để xem giải thích
かんようしょくぶつシュロチク(しゅろたけ)
Đăng nhập để xem giải thích