称する
しょうする しょう「XƯNG」
☆ Suru verb - special class, tha động từ
Ca ngợi
彼
の
功労
を〜。
Ca ngợi công lao của anh ta
Đặt tên; đặt nhãn hiệu
Giả danh; tự xưng là; có nội dung là; có ý nghĩa là; giả vờ; coi là
Gọi tên; đặt tên là
彼女
を
シンデレラ
と〜
Chúng tôi gọi cô ấy là Nàng lọ lem .

しょう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しょう
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
小便をする しょうべんをする しょんべんをする
đi tiểu
保する ほする ほうする
bảo vệ
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
修する しゅうする しゅする
trau dồi
合する がっする ごうする
gộp lại, hợp lại, tụ lại
主とする おもとする しゅとする
mostly involve, principally involve
壮とする そうとする たけしとする
say mê (chấp nhận (của)) một sự can đảm những người