BPS(Book-value Per Share)
びーぴーえす
Giá trị sổ sách trên một cổ phiếu
BPS(Book-value Per Share) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới BPS(Book-value Per Share)
giá trị sổ sách
EPS(Earnings Per Share) いーぴーえす
lợi nhuận (thu nhập) trên mỗi cổ phiếu
簿価会計 ぼかかいけい
book-value accounting
簿価 ぼか
book value
chỉ số p/e (price to earning ratio)
Key-Valueストア Key-Valueストア
KVS
per person
パーミル パー・ミル
per mill