照会先
しょうかいさき「CHIẾU HỘI TIÊN」
☆ Danh từ
Sự tham khảo

しょうかいさき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうかいさき
照会先
しょうかいさき
sự tham khảo
しょうかいさき
sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết
Các từ liên quan tới しょうかいさき
身元照会先 みもとしょうかいさき
sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...)
sự cực tiểu hoá
repeated discussion
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
vết kiểm tra, dấu kiểm tra
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
re-entry permit
mốc bờ, mốc ranh giới, giới hạn, mốc, bước ngoặc