身元照会先
みもとしょうかいさき
☆ Danh từ
Sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...)

身元照会先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身元照会先
照会先 しょうかいさき
sự tham khảo
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
身元 みもと
nhân dạng; giấy chứng minh
照会 しょうかい
sự điều tra; sự truy hỏi
参照先 さんしょうさき
địa chỉ tham chiếu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
照会状 しょうかいじょう
reference letter, letter of inquiry, letter of enquiry
半身照射 はんしんしょうしゃ
chiếu xạ bán thân