将棋指し
Người (bộ) chơi shogi

しょうぎさし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうぎさし
将棋指し
しょうぎさし
người (bộ) chơi shogi
しょうぎさし
shogi player
Các từ liên quan tới しょうぎさし
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học Căm, brít, Đơ, blin và Mỹ)
việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư, very, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
lái, lái buôn
phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, ; vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả, di đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài, gài (bom, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ, cấy, chuyển xuống đất, ở lì mãi nhà ai