事業所
Nhà máy, xí nghiệp

Từ đồng nghĩa của 事業所
じぎょうしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じぎょうしょ
事業所
じぎょうしょ
nhà máy, xí nghiệp
じぎょうしょ
thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị,
Các từ liên quan tới じぎょうしょ
事業所間 じぎょうしょかん
giữa các cơ sở kinh doanh; giữa các chi nhánh
sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục, thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
nơi ấp trứng, nơi ương trứng
việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư, very, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán
lái, lái buôn