しょうこうねつ
Bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt, khuynh hướng thích chồng bộ đội

しょうこうねつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうこうねつ
しょうこうねつ
bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt, khuynh hướng thích chồng bộ đội
猩紅熱
しょうこうねつ じょうこうねつ
bệnh ban đỏ.
Các từ liên quan tới しょうこうねつ
bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè
chứng loãng xương
tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ, hợp với đặc tính của ai
sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự
teleost
クラックこうしょう クラックこうしょう
Tiêu đen
pedophilia
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ