交通量
こうつうりょう「GIAO THÔNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
Lưu lượng giao thông

こうつうりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうつうりょう
交通量
こうつうりょう
lưu lượng giao thông
こうつうりょう
sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại
Các từ liên quan tới こうつうりょう
thuốc chống suy nhược
caolin
đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, cho gia vị, làm đậm đà, thêm mắm thêm muối
teleost
đạo luật, quy chế, chế độ, luật thánh
bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt, khuynh hướng thích chồng bộ đội
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
tính hay thay đổi, tính không kiên định