しょうぞう
Chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động

しょうぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうぞう
しょうぞう
chân dung, ảnh, hình tượng.
小像
しょうぞう
tượng
肖像
しょうぞう
ảnh chân dung
抄造
しょうぞう
làm giấy
Các từ liên quan tới しょうぞう
肖像画 しょうぞうが
bức chân dung.
肖像画家 しょうぞうがか
họa sĩ vẽ chân dung
肖像権 しょうぞうけん
quyền liên quan đến chân dung, hình ảnh
肖像画を描く しょうぞうがをかく
truyền thần.
mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở kịch có y phục lịch sử, mặc quần áo cho
cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn
việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, sự tích tụ mây đen báo bão