Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
修する しゅうする しゅする
trau dồi
大騒ぎする おおさわぎする たいさわぎする
náo nức.
小便をする しょうべんをする しょんべんをする
đi tiểu
調和する ちょうわする
bắt nhịp.
称する しょうする しょう
ca ngợi
和する わする
làm dịu tâm trí, xoa dịu cảm xúc