織女
しょくじょ おりめ「CHỨC NỮ」
☆ Danh từ
Sao Chức Nữ

しょくじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょくじょ
織女
しょくじょ おりめ
Sao Chức Nữ
しょくじょ
sao Vêga, sao Bạch Minh
Các từ liên quan tới しょくじょ
織女星 しょくじょせい しょくじょぼし
Sao Chức Nữ
sao Vêga, sao Bạch Minh
phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng
職杖 しょくじょう
chùy (theo nghi lễ là một cây trượng được trang trí cao bằng kim loại hoặc gỗ, được người mang chùy mang trước mặt chủ quyền hoặc các quan chức cấp cao khác trong các nghi lễ dân sự, nhằm đại diện cho quyền lực của quan chức)
委嘱状 いしょくじょう
thư ủy nhiệm
肉食女子 にくしょくじょし
người phụ nữ hung hăng chủ động trong các mối quan hệ với nam giới
養殖場 ようしょくじょう
nhà trẻ; canh tác
真珠養殖場 しんじゅようしょくじょう
nơi nuôi trai (lấy ngọc)