Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょくぶん
thiên hướng, nghề, nghề nghiệp
食分
khẩu phần ăn
職分
蝕分
pha (của) một sự che khuất
食文化 しょくぶんか
văn hóa ẩm thực
好色文学 こうしょくぶんがく
Văn học khiêu dâm
黒色分芽菌症 こくしょくぶんめきんしょー
nấm sâu chromomycosis
比色分析 ひしょくぶんせき
phân tích so màu
かしょぶんしょとく
Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng.+ Thu nhập còn lại sau khi trả thuế. Xem PERSONAL INCOME.
しょかんぶん
epistolary style
こぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
みしょぶん
hay thay đổi ; bối rối, không ổn định ; không an cư, không có chỗ ở nhất định, không, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát, do dự
Đăng nhập để xem giải thích