しょくぶん
Thiên hướng, nghề, nghề nghiệp

しょくぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょくぶん
しょくぶん
thiên hướng, nghề, nghề nghiệp
食分
しょくぶん
khẩu phần ăn
職分
しょくぶん
thiên hướng, nghề, nghề nghiệp
蝕分
しょくぶん
pha (của) một sự che khuất
Các từ liên quan tới しょくぶん
食文化 しょくぶんか
văn hóa ẩm thực
比色分析 ひしょくぶんせき
phân tích so màu
好色文学 こうしょくぶんがく
Văn học khiêu dâm
染色分体 せんしょくぶんたい
chromatid
増殖分化因子 ぞうしょくぶんかいんし
yếu tố biệt hóa tăng trưởng
増殖分化因子5 ぞうしょくぶんかいんしファイブ
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 5 (gdf-5)
増殖分化因子6 ぞうしょくぶんかいんしシックス
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 6 (gdf-6)
増殖分化因子3 ぞうしょくぶんかいんしスリー
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 3 (gdf-3)