Kết quả tra cứu 食文化
Các từ liên quan tới 食文化
食文化
しょくぶんか
「THỰC VĂN HÓA」
☆ Danh từ
◆ Văn hóa ẩm thực
食文化
の
変化
は
都市化
に
大
きく
関係
している。
Những sự thay đổi trong văn hóa ẩm thực có nhiều điều liên quan đến sự đô thị hoá.

Đăng nhập để xem giải thích