食パン
しょくパン「THỰC」
☆ Danh từ
Bánh mì gối.

Từ đồng nghĩa của 食パン
noun
しょくパン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょくパン
食パン
しょくパン
bánh mì gối.
しょくパン
食パン
bánh mỳ.
Các từ liên quan tới しょくパン
パン食 パンしょく
chế độ ăn mà thực phẩm chính là bánh mỳ
蒸しパン むしパン
bánh bò
黒パン くろパン
bánh mì đen
パン屑 パンくず
vụn bánh mì
腰パン こしパン
wearing one's pants low (so that they hang from the hip rather than the waist), pants worn in such a manner
bánh mì
bánh mì
パンくずリスト パンくずリスト
tập hợp những đường link phân cấp giúp người dùng có thể biết được mình đang ở page nà