Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パン
bánh mì
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.
パン型 パンがた パンかた
khuôn bánh mì
黴パン かびパン カビパン
bánh mì mốc
紐パン ひもパン ヒモパン
string bikini, g-string, thong
餡パン あんパン アンパン
bánh mì tròn nhân đậu đỏ
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
パン屑リスト パンくずリスト パンクズリスト
đường dẫn (hoặc đường dẫn breadcrumb là một phần tử điều khiển đồ họa được sử dụng làm công cụ hỗ trợ điều hướng trong giao diện người dùng và trên các trang web)
赤パン黴 あかパンかび アカパンカビ
Neurospora crassa (một loại nấm mốc bánh mì đỏ thuộc họ Ascomycota)
Đăng nhập để xem giải thích