食刻
しょっこく しょっ こく「THỰC KHẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit
(kỹ thuật) kỹ thuật khắc

Bảng chia động từ của 食刻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食刻する/しょっこくする |
Quá khứ (た) | 食刻した |
Phủ định (未然) | 食刻しない |
Lịch sự (丁寧) | 食刻します |
te (て) | 食刻して |
Khả năng (可能) | 食刻できる |
Thụ động (受身) | 食刻される |
Sai khiến (使役) | 食刻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食刻すられる |
Điều kiện (条件) | 食刻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 食刻しろ |
Ý chí (意向) | 食刻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 食刻するな |
しょっこく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょっこく
食刻
しょっこく しょっ こく
sự khắc axit
しょっこく
sự khắc axit