しょっぴく
しょびく
To take (a suspect to the police), to drag (someone) away
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
To drag along

Bảng chia động từ của しょっぴく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しょっぴく/しょびくく |
Quá khứ (た) | しょっぴいた |
Phủ định (未然) | しょっぴかない |
Lịch sự (丁寧) | しょっぴきます |
te (て) | しょっぴいて |
Khả năng (可能) | しょっぴける |
Thụ động (受身) | しょっぴかれる |
Sai khiến (使役) | しょっぴかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しょっぴく |
Điều kiện (条件) | しょっぴけば |
Mệnh lệnh (命令) | しょっぴけ |
Ý chí (意向) | しょっぴこう |
Cấm chỉ(禁止) | しょっぴくな |
しょっぴく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しょっぴく
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
ぴくぴく動く ぴくぴくうごく
lắc lư; giật phắt; co giật.
to twitch
with a crack, with a snap, slam (a door), stretch (one's spine)
ちょっぴり ちょぴり
một chút; một ít
ぴったり ぴったし
vừa vặn; vừa khớp.
with a twitch (e.g. an eyebrow), with a dip, with a bob, with a flutter
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.