しらこ
Sẹ, tinh dịch cá đực
Lá lách, tinh dịch cá, tưới tinh dịch lên

しらこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しらこ
しらこ
sẹ, tinh dịch cá đực
白子
しらこ しろこ しらす
sẹ, tinh dịch cá đực
Các từ liên quan tới しらこ
白子鳩 しらこばと シラコバト しらこはと
chim bồ câu có vòng
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh
白子干し しらすぼし しらこほし
làm khô những cá xacđin trẻ
菊頭蝙蝠 きくがしらこうもり キクガシラコウモリ
dơi móng ngựa
小菊頭蝙蝠 こきくがしらこうもり コキクガシラコウモリ
little Japanese horseshoe bat (Rhinolophus cornutus), Japanese lesser horseshoe bat
西表菊頭蝙蝠 いりおもてきくがしらこうもり イリオモテキクガシラコウモリ
Imaizumi's horseshoe bat (Rhinolophus imaizumii), Iriomote horseshoe bat
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn