知らない間に
しらないあいだに しらないまに
☆ Cụm từ, trạng từ
Tôi không biết cho như thế nào dài (lâu)....

しらないあいだに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しらないあいだに
知らない間に
しらないあいだに しらないまに
tôi không biết cho như thế nào dài (lâu)....
しらないあいだに
I don't know for how long....
Các từ liên quan tới しらないあいだに
lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết, trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, trong khi mà, mà
当てにならない あてにならない
không được dựa vào, không được tính vào
だらしない だらしない
bừa bộn; bừa bãi; lôi thôi
問題にならない もんだいにならない
Không sao; không vấn đề gì
だらし無い だらしない
Lôi thôi, luộm thuộm, không kiên quyết.
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
あるに違いない あるにちがいない
chắc chắn rằng
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường