Các từ liên quan tới しらね (護衛艦)
護衛艦 ごえいかん
hộ tống bình
しらね型護衛艦 しらねがたごえいかん
tàu khu trục lớp Shirane (là lớp tàu khu trục mang máy bay trực thăng phục vụ trong biên chế Lực lượng Phòng vệ trên biển Nhật Bản)
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
むらさめ型護衛艦 むらさめがたごえいかん
tàu khu trục lớp Murasame (là một lớp tàu khu trục thuộc biên chế của Lực lượng Phòng vệ trên biển Nhật Bản)
護衛 ごえい
hộ vệ; bảo vệ
衛護 えいご えご
bảo vệ, hộ tống
いしかり型護衛艦 いしかりがたごえいかん
tàu hộ tống khu trục JS Ishikari (DE-226) (tàu hộ tống khu trục đầu tiên có động cơ tuốc bin khí và tên lửa chống hạm của Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản)
はるな型護衛艦 はるながたごえいかん
tàu khu trục lớp Haruna (là lớp tàu khu trục được chế tạo cho Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản vào đầu những năm 1970)