護衛
ごえい「HỘ VỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hộ vệ; bảo vệ
(
人
)に
護衛
をつける
Bảo vệ cho ai
〜に
護衛
されて
Được bảo vệ bởi ~
完全装備
の
護衛
Bảo vệ toàn bộ trang thiết bị

Từ đồng nghĩa của 護衛
noun
Bảng chia động từ của 護衛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 護衛する/ごえいする |
Quá khứ (た) | 護衛した |
Phủ định (未然) | 護衛しない |
Lịch sự (丁寧) | 護衛します |
te (て) | 護衛して |
Khả năng (可能) | 護衛できる |
Thụ động (受身) | 護衛される |
Sai khiến (使役) | 護衛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 護衛すられる |
Điều kiện (条件) | 護衛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 護衛しろ |
Ý chí (意向) | 護衛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 護衛するな |
護衛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 護衛
護衛隊 ごえいたい
bảo vệ quân.
護衛兵 ごえいへい
thân thể bảo vệ; quân đội hộ tống
護衛艦 ごえいかん
hộ tống bình
護衛する ごえいする
hộ tống.
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
護衛を付ける ごえいをつける
cung cấp (một người) với một người bảo vệ
はるな型護衛艦 はるながたごえいかん
tàu khu trục lớp Haruna (là lớp tàu khu trục được chế tạo cho Lực lượng Phòng vệ Hàng hải Nhật Bản vào đầu những năm 1970)
あたご型護衛艦 あたごがたごえいかん
tàu khu trục lớp Atago