Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しらばかッ!!
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
sound of an object breaking loudly, ripping sound, tearing sound
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
しばらくしてから しばらくしてから
một lúc sau, một lát sau, ngay sau đó
束柱 つかばしら たばばしら
cột ngắn đứng giữa một chùm (tia) và đỉnh mái nhà
lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, now, vậy, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, every
蚊柱 かばしら
đàn muỗi; bầy muỗi