然らば
さらば しからば「NHIÊN」
☆ Liên từ
Như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi

然らば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 然らば
叩けよ然らば開かれん たたけよさらばひらかれん
Knock, and it shall be opened unto you
求めよ然らば与えられん もとめよさらばあたえられん
Ask, and it shall be given you
然らずば しからずば
nếu không thì
然らずんば しからずんば
nếu không phải vậy đâu
然れば しかれば されば
that being the case, therefore, so
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
然なくば さなくば
nếu không thì
然もあらばあれ さもあらばあれ
trong trường hợp đó, hãy làm như vậy