資料館
しりょうかん「TƯ LIÊU QUÁN」
Thư viện dữ liệu
☆ Danh từ
Phòng tư liệu (của một toà báo...)

しりょうかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しりょうかん
資料館
しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
史料館
しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
Các từ liên quan tới しりょうかん
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
Shaolin (in China)
sự lượng tử hoá
khe núi,sự phân ly,tô,nghĩa mỹ) sự thuê,sự cướp đoạt,sự cướp bóc,nghĩa mỹ) cho thuê,kẽ nứt,chỗ nẻ,cho cấy thu tô,cày nộp tô,bắt giả tiền thuế,(từ mỹ,cho thuê,chỗ rách,cho thuê (nhà,sự chia rẽ,bắt nộp tô,khe lá,thuê (nhà,tiền thuê (nhà,đất)
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
người keo kiệt, người bủn xỉn
sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới