Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管理職
かんりしょく
quản lý
sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử
りんしょくか
người keo kiệt, người bủn xỉn
しょくりん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
りんしょく
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
はんしょくりょく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
あんりょくしょく
dark green
こくりつとしょかん こくりつとしょかん
thư viện Quốc gia
かいりょくしょく
greenish gray
りょくりん
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
「QUẢN LÍ CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích