Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
仇する あだする あたする
trả thù, báo thù
圧する あっする あつする
nhấn.
屯する たむろする とんする
tụ tập
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
修する しゅうする しゅする
trau dồi
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
主とする おもとする しゅとする
chủ yếu; phần lớn; đa phần; lấy làm chính