しろこ
Người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng

しろこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しろこ
しろこ
người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
白子
しらこ しろこ しらす
sẹ, tinh dịch cá đực
Các từ liên quan tới しろこ
白麹菌 しろこうじきん
nấm Aspergillus kawachii
làm điều này, làm điều đó
黒白 くろしろ こくはく こくびゃく
đen trắng; cái đúng và sai
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
đá, đá quý, ngọc, sỏi (thận, bóng đái...), hòn dái, Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg), giúp đỡ giả vờ, bird, leave, ghi là một ngày vui, gather, vật vô tri vô giác, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất, mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình, nói xấu ai, vu cáo ai, bằng đá, ném đá, trích hạch, rải đá, lát đá
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con
cây lúa miến
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái