心づくし
Lòng tốt

こころづくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こころづくし
心づくし
こころづくし こころずくし
lòng tốt
こころづくし
sự tử tế, sự ân cần
心尽くし
こころづくし
tử tế, tốt bụng, sự quan tâm
Các từ liên quan tới こころづくし
tiền thưởng về hưu, giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá
chọc,thích,đầu gậy),xoi mói,pig,xen vào,chõ mõm vào,tìm tòi,cái gông,chõ vào,thò ra,cú đẩy,mò mẫm,điều tra,túi,thúc,quai,chõ mũi vào,thụi,lục lọi,ẩy,cú thúc,đấm,tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm,chế giễu ai,thủng,cời,vành mũ,ẩy (bằng ngón tay,dính vào,cú chọc,ấn,gạt
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
心付く こころづく
nhận ra
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
Russia
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa