しわくちゃ
nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu
わちゃわちゃ
chattering, chit-chat, (ladies) prattle
皺くちゃ しわくちゃ
nhăn nheo, nhàu nát
くちゃくちゃ
crunching, crumpling, messy
ちくしゃ
kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, nghĩa Mỹ) nơi để xe điện