しわくちゃな
Bèo nhèo.

しわくちゃな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しわくちゃな
nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu
(từ tượng thanh) ồn ào; lộn xộn
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, nghĩa Mỹ) nơi để xe điện
mặc quần áo thử
teladle
ぺちゃくちゃ ペチャクチャ
Người nói nhiều gây phiền phức
茶話 ちゃわ ちゃばなし さわ
một chuyện gẫu qua chè