しわくちゃ
Nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu

しわくちゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しわくちゃ
しわくちゃ
nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn.
皺くちゃ
しわくちゃ
nhăn nheo, nhàu nát
しわくちゃ
nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn.
皺くちゃ
しわくちゃ
nhăn nheo, nhàu nát