しんがん
The mind's eye

しんがん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんがん
しんがん
the mind's eye
真贋
しんがん
xác thực và giả mạo
心眼
しんがん
(đôi mắt) cửa sổ của trái tim
心願
しんがん
tâm nguyện, ước nguyện
Các từ liên quan tới しんがん
変身願望 へんしんがんぼう
sự mong muốn biến hình
真贋論争 しんがんろんそう
sự tranh cãi về thật giả; cuộc tranh luận thật giả
心願成就 しんがんじょうじゅ
nếu bạn cầu nguyện chân thành với các vị thần và phật, những điều ước của bạn sẽ đạt được và trở thành sự thật
帯状疱疹-眼部 たいじょうほうしん-がんぶ
zona thần kinh ở mắt
tật cận thị
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
gen đột biến gây bệnh ung thư
miền rừng, lâm học