森林学
しんりんがく「SÂM LÂM HỌC」
☆ Danh từ
Miền rừng, lâm học

しんりんがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんりんがく
森林学
しんりんがく
miền rừng, lâm học
しんりんがく
miền rừng, lâm học
Các từ liên quan tới しんりんがく
đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do, thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền, xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ ; xuống đất, xuống xe, rơi vào, phê bình, mắng m
ngôn ngữ tâm lý học
mỏ neo.
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
the mind's eye
尖んがり とんがり とがんがり
nhọn; vật nhọn
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
しゃがんだり しゃがんだり
Ngồi xổm