しんぎみりょう
Còn do dự, chưa quyết định, không được gii quyết, không được gii đáp, không được tách ra thành thành phần cấu tạo, chưa chuyển sang thuận tai

しんぎみりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぎみりょう
しんぎみりょう
còn do dự, chưa quyết định, không được gii quyết.
審議未了
しんぎみりょう
Vấn đề không đạt được biểu quyết trong thời gian nghị án
Các từ liên quan tới しんぎみりょう
xí nghiệp tư nhân
net fishing
sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện
bệnh viện thực hành, sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh
sefog
câu hai nghĩa; lời hai ý
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp