進軍中
しんぐんちゅう「TIẾN QUÂN TRUNG」
☆ Danh từ
Trên (về) tháng ba

しんぐんちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぐんちゅう
進軍中
しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba
しんぐんちゅう
on the march
Các từ liên quan tới しんぐんちゅう
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
Mezon
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
けんちゅう けんちゅう
lụa không tẩy trắng