羞恥心
しゅうちしん「SỈ TÂM」
☆ Danh từ
Nhút nhát; sự xấu hổ

しゅうちしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうちしん
羞恥心
しゅうちしん
nhút nhát
しゅうちしん
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
Các từ liên quan tới しゅうちしん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
Mezon
on the march
nơi sinh; sinh quán
dân đảo
Forty-Seven Loyal Retainers
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
パイちゅうかんし パイちゅうかんし
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">y dược</span>