しんけいかびん
Quá nhạy cảm

しんけいかびん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんけいかびん
しんけいかびん
quá nhạy cảm
神経過敏
しんけいかびん
quá nhạy cảm
Các từ liên quan tới しんけいかびん
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ
khoa thần kinh, thần kinh học
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
thi sự được tuyển vào Hoàng gia Anh để làm thơ trong các dịp quan trọng
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
nhà thần kinh học, thầy thuốc chuyên khoa thần kinh
ぐんかんけん ぐんかんけん
chính quyền quân sự